Danh sách hộ NCC, CCB nghèo, hộ nghèo có khó khăn về nhà ở trên địa bàn tỉnh Hà Giang
TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG HỘ NGƯỜI CÓ CÔNG, CỰU CHIẾN BINH NGHÈO, HỘ NGHÈO KHU VỰC BIÊN GIỚI CÓ KHÓ KHĂN VỀ NHÀ Ở TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
20/09/2019 16:52
TT | Tên xã/ thị trấn | Tổng số hộ | Hộ gia đình chính sách người có công | Cựu chiến binh nghèo | Hộ nghèo KV biên giới | Ghi chú |
Tổng | Chống Pháp | Chống Mỹ | Biên giới Tây Nam | Biên giới phía Bắc | Tổng | Xã biên giới | Xã nội địa thuộc huyện biên giới |
A | B | 1=2+3+8 | 2 | 3=4+5+6+7 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8=9+10 | 9 | 10 | |
1 | MÈO VẠC | 575 | 4 | 28 | | 3 | | 25 | 543 | 87 | 456 | |
2 | ĐỒNG VĂN | 648 | 7 | 21 | | 6 | | 15 | 620 | 331 | 289 | |
3 | YÊN MINH | 625 | 1 | 25 | | 3 | | 22 | 599 | 103 | 496 | |
4 | QUẢN BẠ | 255 | 4 | 21 | | 9 | | 12 | 230 | 74 | 156 | |
5 | XÍN MẦN | 573 | 4 | 101 | - | 15 | 2 | 84 | 468 | 103 | 365 | |
6 | HOÀNG SU PHÌ | 566 | 14 | 175 | 2 | 35 | 8 | 130 | 377 | 157 | 220 | |
7 | VỊ XUYÊN | 921 | 40 | 111 | 3 | 27 | 3 | 78 | 770 | 86 | 684 | |
8 | BẮC MÊ | 49 | 6 | 43 | 1 | 17 | 3 | 22 | | | | |
9 | BẮC QUANG | 88 | 70 | 18 | | 10 | | 8 | | | | |
10 | QUANG BÌNH | 44 | 20 | 24 | 1 | 6 | 1 | 16 | | | | |
11 | TP. HÀ GIANG | 28 | 28 | - | | | | | | | | |
| Chung toàn tỉnh | 4,372 | 198 | 567 | 7 | 131 | 17 | 412 | 3,607 | 941 | 2,666 | - |